Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy ơn trả oán
* thngữ|- to heap coals of fire on someone's head
* Từ tham khảo/words other:
-
tích thêm vốn
-
tích thiểu thành đa
-
tịch thu
-
tịch thu để thế nợ
-
tịch thu làm chiến lợi phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy ơn trả oán
* Từ tham khảo/words other:
- tích thêm vốn
- tích thiểu thành đa
- tịch thu
- tịch thu để thế nợ
- tịch thu làm chiến lợi phẩm