Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác hại
* noun
- harm, damage
* verb
- to damage, to give damages tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác hại
- damaging effect; harmful effect; evil influence|= những tác hại của rượu/ma tuý the evils of drink/drugs|- to damage; to harm|- xem có hại
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ bụng
-
chủ bút
-
chủ cách
-
chữ cái
-
chữ cái bắc âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác hại
* Từ tham khảo/words other:
- chủ bụng
- chủ bút
- chủ cách
- chữ cái
- chữ cái bắc âu