Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lay láy
- shiny black (đen lay láy)|= mắt lay láy black, sparkling eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
phương tiện thỏa mãn
-
phương tiện thông tin liên lạc
-
phương tiện trao đổi
-
phương tiện truyền bá
-
phương tiện truyền thông đại chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lay láy
* Từ tham khảo/words other:
- phương tiện thỏa mãn
- phương tiện thông tin liên lạc
- phương tiện trao đổi
- phương tiện truyền bá
- phương tiện truyền thông đại chúng