Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lây lất
* verb
- to last
=sống lây lất qua ngày+to live from day to day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lây lất
- xem sống lây lất|= lây lất đầu đường xó chợ to be homeless; to live without a roof over one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
-
cán bộ khung của trung đoàn
-
cán bộ kinh doanh
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
-
cán bộ lâm nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lây lất
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô
- cán bộ lâm nghiệp