Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lay lắt
- over a long period of time|= sống lay lắt drag out a miserable existence|- abandoned, deserted, forsaken|= bỏ lay lắt remain unused or unwanted, kick around
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh ở nước ngoài
-
sinh phần
-
sinh quả
-
sinh quán
-
sinh quyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lay lắt
* Từ tham khảo/words other:
- sinh ở nước ngoài
- sinh phần
- sinh quả
- sinh quán
- sinh quyển