Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy làm
- to feel|= lấy làm ngạc nhiên/hổ thẹn/hài lòng to feel surprised/ashamed/satisfied
* Từ tham khảo/words other:
-
ghép cây
-
ghép chặt
-
ghép chữ
-
ghép da
-
ghép điện dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy làm
* Từ tham khảo/words other:
- ghép cây
- ghép chặt
- ghép chữ
- ghép da
- ghép điện dung