Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy được
- obtain, get; at any cost; till it be done|= bán lấy được sell at any price|= làm lấy được till it be done
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng viên truyền hình
-
phóng viên truyền thanh
-
phòng viết
-
phong vũ áp
-
phong vũ biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy được
* Từ tham khảo/words other:
- phóng viên truyền hình
- phóng viên truyền thanh
- phòng viết
- phong vũ áp
- phong vũ biểu