Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảy cò
* verb
- to press the trigger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lảy cò
- xem bóp cò
* Từ tham khảo/words other:
-
căm thù
-
cảm thương
-
cam tích
-
cấm tiệt
-
cảm tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảy cò
* Từ tham khảo/words other:
- căm thù
- cảm thương
- cam tích
- cấm tiệt
- cảm tình