Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩy bẩy
* dtừ|- shakiness|* nđtừ|- dodder|* ttừ|- doddering, shivery, shivering
* Từ tham khảo/words other:
-
người buôn bán và bảo hiểm tàu
-
người buôn bán vặt vãnh
-
người buôn cá
-
người buồn chán
-
người buôn cổ phần mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩy bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- người buôn bán và bảo hiểm tàu
- người buôn bán vặt vãnh
- người buôn cá
- người buồn chán
- người buôn cổ phần mỏ