Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sau
- rear window (of a car); back door|= buôn bán cửa sau back-door trade|= vào cửa sau * nghĩa bóng to get in through/by the back door
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp bách dụng kháng độc
-
họp bàn
-
hợp bang
-
hộp bánh xe khía
-
họp báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sau
* Từ tham khảo/words other:
- hộp bách dụng kháng độc
- họp bàn
- hợp bang
- hộp bánh xe khía
- họp báo