Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu năm năm
* ttừ|- quinquennial
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trôi trên mặt sông
-
cây trồng
-
cậy trông
-
cây trồng đang mọc
-
cây trồng làm bằng hàng rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu năm năm
* Từ tham khảo/words other:
- cây trôi trên mặt sông
- cây trồng
- cậy trông
- cây trồng đang mọc
- cây trồng làm bằng hàng rào