Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau láu
- fluent, gabble|= nói tiếng pháp lau láu speak french with fluency
* Từ tham khảo/words other:
-
vách đá nhô ra
-
vách đất
-
vách điều hòa gió
-
vạch đo tầm nước
-
vạch dọc giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau láu
* Từ tham khảo/words other:
- vách đá nhô ra
- vách đất
- vách điều hòa gió
- vạch đo tầm nước
- vạch dọc giữa