Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu la
* noun
- subordinates in a gang of bandits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lâu la
* dtừ|- xem tay sai
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ chuyên trách
-
cán bộ công đoàn
-
cán bộ công nhân viên
-
cán bộ điều tra số dân
-
cán bộ giảng dạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu la
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ chuyên trách
- cán bộ công đoàn
- cán bộ công nhân viên
- cán bộ điều tra số dân
- cán bộ giảng dạy