Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầu
* noun
- multi-storied house
=xây nhà lầu+to build multi-storied houseupper floor
=đi lên lầu+to go to the upper floor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lầu
- floor; storey|= cư ngụ ở lầu 2/lầu thượng to live on the second/top floor|= một toà nhà 5 lầu a five-storey building
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ công đoàn
-
cán bộ công nhân viên
-
cán bộ điều tra số dân
-
cán bộ giảng dạy
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầu
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ công đoàn
- cán bộ công nhân viên
- cán bộ điều tra số dân
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ