lâu | - long; long while ; a long time =cha tôi chết đã lâu rồi+My father died long ago |
lâu | - long; for a long while/time|= tôi biết bà ấy lâu rồi, nhưng chưa bao giờ nói chuyện với bà ấy i've known her (for) a long time/while, but i've never spoken to her|= cha tôi mất lâu rồi my father died a long time ago; my father died long ago |
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ biên chế
- cán bộ cao
- cán bộ cấp cao
- cán bộ chuyên trách
- cán bộ công đoàn