Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu bền
- durable, long lasting
* Từ tham khảo/words other:
-
tuệ cầm
-
tuệ căn
-
tuế cống
-
tuệ đồng
-
tuệ giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu bền
* Từ tham khảo/words other:
- tuệ cầm
- tuệ căn
- tuế cống
- tuệ đồng
- tuệ giác