Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật nợ
- to refuse to pay one's debt; to repudiate one's debt
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng bằng đinh kẹp
-
đóng bằng đinh không đầu
-
đóng bằng khóa móc
-
đóng băng lại
-
đồng bằng lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật nợ
* Từ tham khảo/words other:
- đóng bằng đinh kẹp
- đóng bằng đinh không đầu
- đóng bằng khóa móc
- đóng băng lại
- đồng bằng lầy