Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập ra
- to create; to found; to set up
* Từ tham khảo/words other:
-
tống giam
-
tổng giám đốc
-
tống giam lại
-
tổng giám mục
-
tổng giám thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập ra
* Từ tham khảo/words other:
- tống giam
- tổng giám đốc
- tống giam lại
- tổng giám mục
- tổng giám thị