Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập nghiệp
* verb
- to establish one's business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập nghiệp
- to set oneself up in business|- xem định cư
* Từ tham khảo/words other:
-
cân bằng tỉ số
-
cân bằng với
-
cán bào
-
căn bệnh
-
căn bệnh thường thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- cân bằng tỉ số
- cân bằng với
- cán bào
- căn bệnh
- căn bệnh thường thấy