Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập lòe
* ttừ|- flickering|- (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink|= đầu tường lửa lựu lập loè đâm bông (truyện kiều) above the wall pomegranates kindled fire
* Từ tham khảo/words other:
-
gánh nặng của cuộc đấu tranh
-
gánh nặng gia đình
-
gánh nặng thuế má
-
gánh nước
-
gánh phở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập lòe
* Từ tham khảo/words other:
- gánh nặng của cuộc đấu tranh
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng thuế má
- gánh nước
- gánh phở