Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn chiêng
- như lăn kềnh|- fall on one's back (ngã lăn chiêng)
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề làm báo
-
nghề làm dao kéo
-
nghề làm đầu
-
nghề làm đĩ
-
nghề làm đồ bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn chiêng
* Từ tham khảo/words other:
- nghề làm báo
- nghề làm dao kéo
- nghề làm đầu
- nghề làm đĩ
- nghề làm đồ bạc