Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấp lánh
* verb
- to sparkle; to twinkle ; to gleam
=những vì sao lấp lánh trên trời+The stars are twinkling in the sky
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lấp lánh
* đtừ|- to sparkle; to twinkle; to gleam|= những vì sao lấp lánh trên trời the stars are twinkling in the sky
* Từ tham khảo/words other:
-
căn bậc ba
-
cận bắc cực
-
cẩn bạch
-
cần bấm
-
cân bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấp lánh
* Từ tham khảo/words other:
- căn bậc ba
- cận bắc cực
- cẩn bạch
- cần bấm
- cân bàn