Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập kế hoạch
- to make one's plan; to work out one's plan; to draw up/make out a schedule; to plan; to schedule|= ông lập kế hoạch làm việc tháng này chưa? have you scheduled this month's work?|= lập kế hoạch sản xuất to work out a production plan
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lở ghẻ
-
bệnh lở mồm long móng
-
bệnh loạn dưỡng cơ bắp
-
bệnh loạn thần kinh chức năng
-
bệnh loạng choạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lở ghẻ
- bệnh lở mồm long móng
- bệnh loạn dưỡng cơ bắp
- bệnh loạn thần kinh chức năng
- bệnh loạng choạng