Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập hiến
- constitutional; constituent|= quyền lập hiến constituent power
* Từ tham khảo/words other:
-
bói toán
-
bới tóc
-
bơi trải
-
bôi trơn
-
bồi trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập hiến
* Từ tham khảo/words other:
- bói toán
- bới tóc
- bơi trải
- bôi trơn
- bồi trúc