Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập đông
- beginning of winter
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn không cho hưởng
-
ngăn kín
-
ngắn kỳ
-
ngăn lại
-
ngắn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập đông
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn không cho hưởng
- ngăn kín
- ngắn kỳ
- ngăn lại
- ngắn lại