Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuốt ve
* verb
- to fondle, to stroke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vuốt ve
* đtừ|- to fondle, to stroke
* Từ tham khảo/words other:
-
có công ăn việc làm
-
có công mài sắt có ngày nên kim
-
cô công nhân pháp
-
có công suất là
-
có công suất nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuốt ve
* Từ tham khảo/words other:
- có công ăn việc làm
- có công mài sắt có ngày nên kim
- cô công nhân pháp
- có công suất là
- có công suất nhỏ