Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặp đi lặp lại
- repetitive; iterative|= câu chuyện này cứ được lặp đi lặp lại mãi ba ngày hôm nay this conversation had been going on repetitively for the last three days
* Từ tham khảo/words other:
-
gọi tỉnh lại
-
gọi to
-
gọi trở về
-
gối trục
-
gối tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặp đi lặp lại
* Từ tham khảo/words other:
- gọi tỉnh lại
- gọi to
- gọi trở về
- gối trục
- gối tựa