Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập danh sách
- to make a list; to draw up a list; to list|= lập danh sách những việc phải làm to list the things to be done
* Từ tham khảo/words other:
-
kiên tráng
-
kiên trì
-
kiên trì chống cự
-
kiên trì dai dẳng
-
kiên trì làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập danh sách
* Từ tham khảo/words other:
- kiên tráng
- kiên trì
- kiên trì chống cự
- kiên trì dai dẳng
- kiên trì làm