Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạo xạo
- crunch|= sỏi lạo xạo dưới chân anh ta gravel crunched under his feet
* Từ tham khảo/words other:
-
yểm giấu
-
yểm hộ
-
yếm khí
-
yếm khóa
-
yểm ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạo xạo
* Từ tham khảo/words other:
- yểm giấu
- yểm hộ
- yếm khí
- yếm khóa
- yểm ma