Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao tẩu mã
- galloping consumption
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng như
-
băng nhựa
-
bằng nhung dài lông
-
bằng những phương tiện của con người
-
bằng nỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao tẩu mã
* Từ tham khảo/words other:
- bằng như
- băng nhựa
- bằng nhung dài lông
- bằng những phương tiện của con người
- bằng nỉ