Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tra khảo
* verb
- to torture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tra khảo
* đtừ|- to torture
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi bảy âm
-
chuỗi bốn âm
-
chuôi bút
-
chuối cau
-
chuối chiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tra khảo
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi bảy âm
- chuỗi bốn âm
- chuôi bút
- chuối cau
- chuối chiên