Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động lành nghề
- skilled worker|- (nói chung) skilled labour|= phải chăng thiếu lao động lành nghề? is there a shortage of skilled labour?
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm que nhọn
-
cấm quẹo trái/phải
-
cẩm quì
-
cầm quyền
-
cầm quyền cai trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động lành nghề
* Từ tham khảo/words other:
- cắm que nhọn
- cấm quẹo trái/phải
- cẩm quì
- cầm quyền
- cầm quyền cai trị