Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh toát
- very cold|= anh ta lạnh toát người he felt the cold sweat, he went icy cold all over
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
-
bộ nhớ truy cập nhanh
-
bộ nhớ truy cập trực tiếp
-
bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
-
bổ nhoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh toát
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- bộ nhớ truy cập nhanh
- bộ nhớ truy cập trực tiếp
- bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
- bổ nhoài