Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạo nhiên
- straight; upright
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạo nhiên
- straight; upright
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn ngồi lê đôi mách
-
bốn ngựa
-
bốn ngựa kéo
-
bốn người
-
bọn người phạm tội ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạo nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- bọn ngồi lê đôi mách
- bốn ngựa
- bốn ngựa kéo
- bốn người
- bọn người phạm tội ác