Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lành lặn
* adj
- intact; unbroken
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lành lặn
* ttừ|- intact; unbroken
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm quyết
-
cam quýt
-
cam răng
-
cắm rễ
-
cấm rẽ trái/phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lành lặn
* Từ tham khảo/words other:
- cảm quyết
- cam quýt
- cam răng
- cắm rễ
- cấm rẽ trái/phải