Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lanh
- agile, fast, quick, brisk; alert, intelligent; flax * cây|= lanh mồn lanh miệng glib
* Từ tham khảo/words other:
-
người có tài sản lớn
-
người có tài ứng xử
-
người có tài xoay xở
-
người có tài xuất quỷ nhập thần
-
người có tật bàn chân vẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lanh
* Từ tham khảo/words other:
- người có tài sản lớn
- người có tài ứng xử
- người có tài xoay xở
- người có tài xuất quỷ nhập thần
- người có tật bàn chân vẹo