Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh đạo đấu tranh
- lead the struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ sức khỏe tốt
-
giữ tàu quá hạn giao kèo
-
giữ thái độ trung lập
-
giữ thân
-
giữ thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh đạo đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- giữ sức khỏe tốt
- giữ tàu quá hạn giao kèo
- giữ thái độ trung lập
- giữ thân
- giữ thế