Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầm lạc
- wrong, unsound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lầm lạc
- mistaken; erroneous; misguided
* Từ tham khảo/words other:
-
cằm xị
-
cảm xúc
-
cảm xúc cao
-
cảm xúc chân thành
-
cảm xúc mãnh liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầm lạc
* Từ tham khảo/words other:
- cằm xị
- cảm xúc
- cảm xúc cao
- cảm xúc chân thành
- cảm xúc mãnh liệt