Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lành da
- rapid healing
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nắm
-
cách năm ngày
-
cách nào cũng được
-
cách nấu ăn
-
cách nấu nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lành da
* Từ tham khảo/words other:
- cách nắm
- cách năm ngày
- cách nào cũng được
- cách nấu ăn
- cách nấu nướng