Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lanh canh
- ringing, clanging, clanking, tinkling|= tiếng cốc chén lanh canh clatter of crockery
* Từ tham khảo/words other:
-
còn thừa
-
con thừa tự
-
cồn thuốc
-
cồn thuốc kim sa
-
cồn thuốc phiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lanh canh
* Từ tham khảo/words other:
- còn thừa
- con thừa tự
- cồn thuốc
- cồn thuốc kim sa
- cồn thuốc phiện