Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng xăng
* verb
- to bustle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lăng xăng
- to bustle|= bọn trẻ lăng xăng đi ra đi vào the kids bustled in and out|= bà ấy đang lăng xăng trong bếp she is bustling about/around the kitchen|- officious
* Từ tham khảo/words other:
-
cam tùng
-
cảm tưởng
-
cảm tưởng bị coi khinh
-
cảm tưởng bị làm nhục
-
cam tuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng xăng
* Từ tham khảo/words other:
- cam tùng
- cảm tưởng
- cảm tưởng bị coi khinh
- cảm tưởng bị làm nhục
- cam tuyền