Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảng vảng gần
* thngữ|- to stick around
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay sau đó
-
ngay sau khi
-
ngày sinh
-
ngày sinh hoàng hậu vích-to-ri-a
-
ngày sinh lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảng vảng gần
* Từ tham khảo/words other:
- ngay sau đó
- ngay sau khi
- ngày sinh
- ngày sinh hoàng hậu vích-to-ri-a
- ngày sinh lãi