Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặng im
- keep silence, make no noise, keep quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy pút
-
nhảy qua
-
nhảy quá
-
nhảy rào
-
nhảy sang tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặng im
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sang tàu