Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láng giềng
* noun
- neighbouring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
láng giềng
- adjacent; contiguous; neighbouring|- xem hàng xóm|= quan hệ láng giềng tốt đẹp neighbourly relations; (good) neighbourliness
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm quyền
-
cầm quyền cai trị
-
cầm quyền hành chính
-
cam quyết
-
cảm quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láng giềng
* Từ tham khảo/words other:
- cầm quyền
- cầm quyền cai trị
- cầm quyền hành chính
- cam quyết
- cảm quyết