Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng dịu
- lull, calm, coo down|= từ hôm qua tình hình đã lắng dịu nhiều the situation has cooled down a lot since yesterday
* Từ tham khảo/words other:
-
người mắc chứng khát rượu
-
người mắc chứng khó tiêu
-
người mắc chứng liệt co cứng
-
người mắc chứng mất ngôn ngữ
-
người mắc chứng nghi bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng dịu
* Từ tham khảo/words other:
- người mắc chứng khát rượu
- người mắc chứng khó tiêu
- người mắc chứng liệt co cứng
- người mắc chứng mất ngôn ngữ
- người mắc chứng nghi bệnh