Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láng
* adj
- smooth; glossy
=láng bóng+smooth and shiny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
láng
* ttừ|- smooth; glossy|= láng bóng smooth and shiny
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm quì
-
cầm quyền
-
cầm quyền cai trị
-
cầm quyền hành chính
-
cam quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láng
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm quì
- cầm quyền
- cầm quyền cai trị
- cầm quyền hành chính
- cam quyết