Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng đi
* dtừ|- subsidence|* nđtừ|- subside|* thngữ|- to go down
* Từ tham khảo/words other:
-
ống thổi thủy tinh
-
ống thông
-
ống thông dạ dày
-
ống thông gió
-
ống thông hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng đi
* Từ tham khảo/words other:
- ống thổi thủy tinh
- ống thông
- ống thông dạ dày
- ống thông gió
- ống thông hơi