Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí diễn
- rehearse
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên trật tự trị an
-
nhân viên trong biên chế chính thức
-
nhân viên trường đại học
-
nhân viên tuyên truyền
-
nhân viên văn phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí diễn
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên trật tự trị an
- nhân viên trong biên chế chính thức
- nhân viên trường đại học
- nhân viên tuyên truyền
- nhân viên văn phòng