Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẵng đẵng
- (of time) crawl, drag on, hang heavy|= cuộc nói chuyện cứ lẵng đẵng kéo dài the conversation lasted a long time
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu đốt
-
rượu gạo
-
rượu gắt
-
rượu gin
-
rượu hâm pha hương liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẵng đẵng
* Từ tham khảo/words other:
- rượu đốt
- rượu gạo
- rượu gắt
- rượu gin
- rượu hâm pha hương liệu