Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng đắng
- experience hardhips, undergo great hardships|= việc học của nó lắng đắng his study is a failure
* Từ tham khảo/words other:
-
đạt chỉ tiêu
-
đất chiếm hữu
-
đặt cho cái tên
-
đặt chỗ cho
-
đất cho làm rẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng đắng
* Từ tham khảo/words other:
- đạt chỉ tiêu
- đất chiếm hữu
- đặt cho cái tên
- đặt chỗ cho
- đất cho làm rẽ